Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tam giác
[tam giác]
|
triangle
Similar triangles
Congruent triangles
Take any triangle ABC
three-cornered; triangular
Chuyên ngành Việt - Anh
tam giác
[tam giác]
|
Kỹ thuật
triangle
Toán học
triangle
Từ điển Việt - Việt
tam giác
|
danh từ
(toán học) hình tạo nên bởi một đường gấp khúc có ba cạnh